29 tháng 11 2024
Vô số túi nylon lềnh bềnh trên con kênh chảy qua làng Minh Khai (huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên) – vốn đã ngổn ngang những núi rác từ trong sân nhà dân ra tới ngoài ngõ. Gần đó là các lò đốt các loại rác không thể tái chế.
Làng nghề tái chế nhựa Minh Khai – thường được truyền thông trong nước gọi là “thủ phủ rác” – chỉ cách thủ đô Hà Nội chừng một tiếng lái xe. Ngôi làng này là một trong những điểm đến cuối cùng của các tấn rác thải nhựa nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ và châu Âu.
Các đại biểu tại hội nghị thượng đỉnh Liên Hợp Quốc ở Hàn Quốc tuần này thảo luận về các quy tắc toàn cầu mới để có thể hạn chế hoạt động mua bán rác thải này.
Dữ liệu của Liên Hợp Quốc cho thấy ngành thương mại này có trị giá 3,8 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023.
Các yêu cầu về nhập khẩu rác chặt chẽ hơn cũng sẽ được áp dụng tại Việt Nam từ năm 2025.
Quốc gia Đông Nam Á này nổi lên thành nhà nhập khẩu phế liệu nhựa lớn trong những năm gần đây sau khi Trung Quốc – từng là nước nhập khẩu rác nhựa lớn nhất thế giới – ban hành các biện pháp cấm nhập khẩu rác thải vào năm 2018.
Cụ thể, Việt Nam là quốc gia nhập khẩu lớn thứ tư thế giới vào năm 2022, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Điều đáng chú ý, Việt Nam tăng cường nhập khẩu rác thải nhựa trong khi vẫn đang đau đầu với bài toán xử lý rác trong nước.
Mặc dù các biện pháp hạn chế nhập khẩu có thể giúp giảm hoạt động buôn bán rác thải, nhưng việc kiểm soát và giám sát hoạt động tái chế trong nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp “phi chính thức” này, vẫn là một thách thức lớn, theo nhận định của các chuyên gia và quan chức với Reuters.
Từ phân loại đến chôn lấp
Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2021, hơn 25% công suất tái chế nhựa của Việt Nam tập trung tại các làng nghề như Minh Khai. WB cho biết thêm rằng công suất dự phòng của Việt Nam để xử lý nhựa nhập khẩu là 300.000 tấn.
Con số này thấp hơn nhiều so với 420.000 tấn phế liệu nhựa mà Việt Nam nhập khẩu năm 2023, theo dữ liệu của Liên Hợp Quốc.
Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam không trả lời yêu cầu của Reuters về các số liệu mới nhất.
Các nhà nghiên cứu nhận định việc không phân loại rác thải nhựa đúng cách cả trong và ngoài Việt Nam đang cản trở quá trình tái chế tại nước này. Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) thông tin rằng chỉ 30% chất thải nhựa phát sinh ở Việt Nam được phân loại.
Vì thế, bất chấp chi phí vận chuyển cao, các cơ sở tái chế ở Việt Nam vẫn nhập rác thải nhựa từ nước ngoài do chất lượng tốt hơn, theo công ty nghiên cứu FiinGroup ở Việt Nam.
Tuy nhiên, một nghiên cứu khác vào đầu năm nay chỉ ra Việt Nam chỉ nhập khẩu tối đa một phần ba lượng nhựa thải nhập khẩu.
Nhà nghiên cứu Kaustubh Thapa, một trong nhiều tác giả của nghiên cứu này, từ Đại học Utrecht (Hà Lan) nói rằng một phần nguyên nhân là vì một số loại nhựa nhập khẩu thường được trộn với rác thải hữu cơ gây khó khăn cho việc xử lý hoặc không thể xử lý được.
Tuy nhiên, một người trong nghề ở làng Minh Khai lại tỏ ra lạc quan.
“Số rác thải nhập khẩu không thể tái chế thường chỉ khoảng 5% khối lượng thôi, nhưng đôi khi cũng lên tới 25%,” Chi – người từ chối tiết lộ đầy đủ họ tên – trả lời Reuters.
Hầu hết người dân tại Minh Khai mà Reuters trực tiếp liên hệ hoặc gọi điện thoại đều từ chối nói chuyện với giới truyền thông vì sợ ảnh hưởng đến công ăn việc làm của họ.
Phần lớn nhựa không được tái chế bị được tống vào các bãi rác không đảm bảo vệ sinh và khoảng 15% thải trực tiếp ra môi trường và đại dương.
Bài nghiên cứu của Thapa và các đồng tác giả kết luận rằng việc xuất khẩu chất thải để tái chế đến nơi không có khả năng tái chế hiệu quả đặt ra câu hỏi về sự công bằng và tính bền vững.
Vì sao Việt Nam nhập khẩu rác
Giới trong nghề lẫn cơ quan nhà nước đều cho rằng ngành sản xuất tại Việt Nam đang phát triển mạnh, vì thế nhu cầu nguyên liệu đầu vào rất lớn.
Tổ chức Liên minh Không rác Việt Nam (VZWA) chỉ ra nhu cầu về phế liệu nhựa để phục vụ cho sản xuất và tái chế ngày càng tăng cao, trong khi nguồn cung nhựa chất lượng cao từ trong nước lại hạn chế. Điều này buộc Việt Nam phải phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu phế liệu nhựa từ nước ngoài.
Giải thích cho sự thiếu hụt nguồn cung nội địa, VZWA cho rằng là do nhiều yếu tố, nổi bật nhất là hạn chế về hệ thống thu gom, phân loại rác thải nhựa trong nước, năng lực tái chế chưa cao cũng như nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm nhựa trong nhiều ngành công nghiệp.
Một bài viết, được xuất bản vào tháng 2/2024 trên trang web của tổ chức môi trường quốc tế Break Free From Plastic (BFFP), cho rằng chỉ riêng tái chế và chôn lấp là không đủ để giải quyết vấn đề rác thải nhựa ở Việt Nam.
Mặc dù tái chế giúp giảm lượng rác thải nhựa bị thải ra ngoài môi trường, nhưng vẫn tồn tại những mặt trái. Không phải tất cả các loại nhựa đều dễ tái chế, và quá trình tái chế tiêu tốn nhiều năng lượng và có thể tạo ra các phụ phẩm có hại cho môi trường.
Chôn lấp cũng không phải là giải pháp bền vững vì có thể dẫn đến ô nhiễm không khí, đất và nước cũng như phát thải khí nhà kính.
BFFP cho rằng nhà nước nên khuyến khích người dân giảm tiêu thụ nhựa; ban hành các chính sách hạn chế sản xuất nhựa dùng một lần; cải thiện cơ sở hạ tầng quản lý chất thải mà cụ thể là đầu tư hiệu quả hơn vào các cơ sở thu gom, phân loại và tái chế.
Một phóng sự đầu năm nay của VZWA chỉ ra nhiều cơ sở ở làng Minh Khai sử dụng máy móc lạc hậu, khiến quá trình xử lý rác nhựa không được tối ưu, góp phần đưa các hạt vi nhựa vào thực phẩm của người dân.
Người dân Việt Nam đứng thứ tư trên thế giới về chỉ số tiêu thụ nhiều vi nhựa qua đường thực phẩm, theo một nghiên cứu được đăng tải vào tháng 6/2024 của Đại học Cornell (Mỹ).